Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vắng mặt
[vắng mặt]
|
absent; missing
Why was he absent from the end-of-year meeting?; Why did he absent himself from the end-of-year meeting?
Who will replace you as director-general while you are absent?; Who will replace you as director-general during your absence?
He's always missing when there's work to be done
(pháp lý) xem khiếm diện
Defaulter; absentee
To be conspicuous by one's absence; To be conspicuously absent
Those who are absent always get the blame
Absenteeism
Regular absentee
Chuyên ngành Việt - Anh
vắng mặt
[vắng mặt]
|
Tin học
absence
Từ điển Việt - Việt
vắng mặt
|
động từ
Không có mặt ở nơi nào đó.
Vắng mặt trong buổi họp.